TT |
Nội
dung |
Tuần 4 |
Lũy kế
năm 2018 |
Tổng đến
T3.T4/2018 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1,093 |
12,891 |
11,798 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ
đề nghị hưởng TCTN (người) |
239 |
2,299 |
2,060 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
1,035 |
11,869 |
10,834 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
6 |
6 |
3 |
Số
người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1,078 |
13,477 |
12,399 |
Nam |
<= 24 tuổi |
23 |
140 |
117 |
25- 40 tuổi |
404 |
4,671 |
4,267 |
>40 tuổi |
79 |
1,492 |
1,413 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
48 |
332 |
284 |
25- 40 tuổi |
474 |
5,788 |
5,314 |
>40 tuổi |
50 |
1,054 |
1004 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
12 |
236 |
224 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
2 |
48 |
46 |
Chuyển
đến |
0 |
52 |
52 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
93 |
1,722 |
1,629 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
35 |
469 |
434 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
910 |
18,031 |
17,121 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
842 |
16,793 |
15,951 |
Trong
đó: Có việc làm |
54 |
1,038 |
984 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
14 |
136 |
122 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
0 |
64 |
64 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
1,093 |
12,891 |
11,798 |
Trong đó: Số người được GTVL |
661 |
1,550 |
889 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
30 |
616 |
586 |
Trong
đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
30 |
616 |
586 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
1 |
27 |
26 |