TT |
Nội dung |
Tháng 6 |
Lũy kế
năm 2018 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
6.788 |
26.502 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
1.406 |
5.162 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
6.434 |
24.634 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
2 |
17 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng(người) |
Tổng |
6.759 |
24.956 |
Nam |
<= 24 tuổi |
178 |
463 |
25- 40 tuổi |
2.439 |
8.868 |
>40 tuổi |
414 |
2.232 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
417 |
1.036 |
25- 40 tuổi |
2.932 |
10.670 |
>40 tuổi |
379 |
1.687 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
104 |
435 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN(người) |
Chuyển đi |
23 |
91 |
Chuyển đến |
20 |
93 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
396 |
2.427 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
82 |
671 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp(người) |
Tổng |
3.707 |
25.110 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
3.419 |
23.338 |
Trong đó: Có việc làm |
264 |
1.518 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
22 |
180 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
2 |
74 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
6.788 |
26.502 |
Trong đó: Số người được GTVL |
828 |
2.687 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề(người) |
Tổng |
141 |
883 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
141 |
883 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
10 |
55
|