STT
|
Nội dung
|
Tổng T1/1
|
Lũy kế năm 2018
|
1
|
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người)
|
548
|
548
|
2
|
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người)
|
0
|
0
|
3
|
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người)
|
1.728
|
1.728
|
4
|
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người)
|
18
|
18
|
5
|
Số người chuyển nơi hưởng TCTN đi
|
3
|
3
|
6
|
Số người chuyển nơi hưởng TCTN đến
|
8
|
8
|
7
|
Số người tạm dừng hưởng BHTN
|
119
|
119
|
8
|
Số người tiếp tục hưởng BHTN
|
27
|
27
|
9
|
Số người chấm dứt hưởng BHTN (người)
|
1.667
|
1.667
|
10
|
Số người được tư vấn giới thiệu việc làm
|
548
|
548
|
11
|
Số người được giới thiệu việc làm
|
0
|
0
|
12
|
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người)
|
51
|
51
|
13
|
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người)
|
3
|
3
|