TT |
Nội
dung |
Tuần 1 |
Lũy kế
năm 2018 |
Tổng đến
T4/2018 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
783 |
13,674 |
12,891 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ
đề nghị hưởng TCTN (người) |
204 |
2,503 |
2,299 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
753 |
12,622 |
11,869 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
3 |
9 |
6 |
3 |
Số
người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1,073 |
14,550 |
13,477 |
Nam |
<= 24 tuổi |
19 |
159 |
140 |
25- 40 tuổi |
394 |
5,065 |
4,671 |
>40 tuổi |
82 |
1,574 |
1,492 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
52 |
384 |
332 |
25- 40 tuổi |
443 |
6,231 |
5,788 |
>40 tuổi |
83 |
1,137 |
1054 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
20 |
256 |
236 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
3 |
51 |
48 |
Chuyển
đến |
3 |
55 |
52 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
35 |
1,757 |
1,722 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
26 |
495 |
469 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
905 |
18,936 |
18,031 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
860 |
17,653 |
16,793 |
Trong
đó: Có việc làm |
40 |
1,078 |
1038 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
5 |
141 |
136 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
0 |
64 |
64 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
783 |
13,674 |
12,891 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
1,550 |
1550 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
17 |
633 |
616 |
Trong
đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
17 |
633 |
616 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
9 |
36 |
27 |