TT |
Nội
dung |
Tuần 1 |
Lũy kế
năm 2018 |
Tổng đến
T6/2018 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.312 |
27.814 |
26.502 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị
hưởng TCTN (người) |
258 |
5.420 |
5.162 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
1.241 |
25.875 |
24.634 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
17 |
17 |
3 |
Số
người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
3.183 |
28.139 |
24.956 |
Nam |
<= 24 tuổi |
65 |
528 |
463 |
25- 40 tuổi |
1.223 |
10.091 |
8.868 |
>40 tuổi |
200 |
2.432 |
2.232 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
167 |
1.203 |
1036 |
25- 40 tuổi |
1.378 |
12.048 |
10.670 |
>40 tuổi |
150 |
1.837 |
1687 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
22 |
457 |
435 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
12 |
103 |
91 |
Chuyển
đến |
4 |
97 |
93 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
110 |
2.537 |
2.427 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
20 |
691 |
671 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
902 |
26.012 |
25.110 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
823 |
24.161 |
23.338 |
Trong
đó: Có việc làm |
66 |
1.584 |
1.518 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
13 |
193 |
180 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
0 |
74 |
74 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
1.312 |
27.814 |
26.502 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
2.687 |
2.687 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
86 |
969 |
883 |
Trong
đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
86 |
969 |
883 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
2 |
57 |
55 |