TT |
Nội dung |
Tuần 1 |
Lũy kế
năm 2020 |
Tổng đến T1.T1/2020 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.331 |
1.331 |
|
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
259 |
259 |
|
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
1.277 |
1.277 |
|
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
0 |
|
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.112 |
1.112 |
|
Nam |
<= 24 tuổi |
9 |
9 |
|
25- 40 tuổi |
363 |
363 |
|
>40 tuổi |
127 |
127 |
|
Nữ |
<= 24 tuổi |
24 |
24 |
|
25- 40 tuổi |
478 |
478 |
|
>40 tuổi |
111 |
111 |
|
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
36 |
36 |
|
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
4 |
4 |
|
Chuyển đến |
6 |
6 |
|
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
134 |
134 |
|
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
38 |
38 |
|
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.605 |
1.605 |
|
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
1439 |
1.439 |
|
Trong đó: Có việc làm |
110 |
110 |
|
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
12 |
12 |
|
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
|
Khác: Hưởng hưu, chết… |
44 |
44 |
|
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
|
0 |
|
Trong đó: Số người được GTVL |
|
0 |
|
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
206 |
206 |
|
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
206 |
206 |
|
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
|
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
40 |
40 |
|