TT |
Nội
dung |
Tuần 1 |
Lũy kế
năm 2018 |
Tổng đến
T10/2018 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.462 |
50.706 |
49.244 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị
hưởng TCTN (người) |
372 |
9.671 |
9.299 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
1.392 |
47.259 |
45.867 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
30 |
30 |
3 |
Số
người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
2.542 |
51.178 |
48.636 |
Nam |
<= 24 tuổi |
63 |
1.090 |
1.027 |
25- 40 tuổi |
893 |
18.322 |
17.429 |
>40 tuổi |
176 |
4.008 |
3.832 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
129 |
2.352 |
2.223 |
25- 40 tuổi |
1145 |
22.323 |
21.178 |
>40 tuổi |
136 |
3.083 |
2.947 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
35 |
971 |
936 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
3 |
196 |
193 |
Chuyển
đến |
11 |
202 |
191 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
210 |
4.923 |
4.713 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
68 |
1.372 |
1.304 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.923 |
46.089 |
44.166 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
1759 |
42.588 |
40.829 |
Trong
đó: Có việc làm |
139 |
3.058 |
2.919 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
25 |
329 |
304 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
0 |
114 |
114 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
1.462 |
49.877 |
48.415 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
7.745 |
7.745 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
74 |
1.930 |
1.856 |
Trong
đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
74 |
1.929 |
1.855 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
1 |
1 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
9 |
103 |
94 |