TT |
Nội dung |
Tuần 1.T11 |
Lũy kế
năm 2021 |
Tổng đến T10/2021 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
959 |
55.041 |
54.082 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
241 |
11.446 |
11.205 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
944 |
53.966 |
53.022 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
3 |
3 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.174 |
56.557 |
55.383 |
Nam |
<= 24 tuổi |
16 |
1.044 |
1.028 |
25- 40 tuổi |
359 |
17.599 |
17.240 |
>40 tuổi |
131 |
5.080 |
4.949 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
23 |
1.740 |
1.717 |
25- 40 tuổi |
531 |
25.908 |
25.377 |
>40 tuổi |
114 |
5.186 |
5.072 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
39 |
1.156 |
1.117 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
9 |
137 |
128 |
Chuyển đến |
6 |
93 |
87 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
24 |
4.187 |
4.163 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
3 |
1.490 |
1.487 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.306 |
67.569 |
66.263 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
1.178 |
62.228 |
61.050 |
Trong đó: Có việc làm |
116 |
4.850 |
4.734 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
6 |
358 |
352 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
6 |
133 |
127 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
959 |
55.041 |
54.082 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
13.768 |
13.768 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
0 |
1.075 |
1.075 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
0 |
1.075 |
1.075 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
Số người đang hưởng TCTN tại địa phương khác được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
0 |
214 |
214 |