TT |
Nội
dung |
Tuần 1 |
Lũy kế
năm 2018 |
Tổng đến T11/2018 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.065 |
55.345 |
54.280 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ
đề nghị hưởng TCTN (người) |
184 |
10.460 |
10.276 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
986 |
51.603 |
50.617 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
30 |
30 |
3 |
Số người
có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.218 |
55.829 |
54.611 |
Nam |
<= 24 tuổi |
31 |
1.207 |
1.176 |
25- 40 tuổi |
444 |
19.975 |
19.531 |
>40 tuổi |
89 |
4.326 |
4.237 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
60 |
2.585 |
2.525 |
25- 40 tuổi |
535 |
24.391 |
23.856 |
>40 tuổi |
59 |
3.345 |
3.286 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
23 |
1.055 |
1.032 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
5 |
217 |
212 |
Chuyển
đến |
4 |
226 |
222 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
208 |
5.418 |
5.210 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
41 |
1.487 |
1.446 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.149 |
51.605 |
50.456 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
1050 |
47.755 |
46.705 |
Trong
đó: Có việc làm |
91 |
3.365 |
3.274 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
6 |
364 |
358 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
2 |
121 |
119 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
1.065 |
54.516 |
53.451 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
9.518 |
9.518 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
111 |
2.240 |
2.129 |
Trong
đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
111 |
2.239 |
2.128 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
1 |
1 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
7 |
123 |
116 |