TT |
Nội
dung |
Tuần 1 |
Lũy kế
năm 2019 |
Tổng đến T1/2019 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
712 |
5.033 |
4.321 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị
hưởng TCTN (người) |
219 |
1.023 |
804 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
665 |
4.718 |
4.053 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
2 |
2 |
3 |
Số người
có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.874 |
6.471 |
4.597 |
Nam |
<= 24 tuổi |
18 |
73 |
55 |
25- 40 tuổi |
610 |
2.138 |
1.528 |
>40 tuổi |
227 |
676 |
449 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
35 |
163 |
128 |
25- 40 tuổi |
792 |
2.888 |
2.096 |
>40 tuổi |
192 |
533 |
341 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
18 |
133 |
115 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
5 |
24 |
19 |
Chuyển
đến |
3 |
23 |
20 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
501 |
1.087 |
586 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
22 |
183 |
161 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
3.403 |
8.929 |
5.526 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
3203 |
8.227 |
5.024 |
Trong
đó: Có việc làm |
153 |
557 |
404 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
30 |
74 |
44 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
17 |
71 |
54 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
712 |
5.033 |
4.321 |
Trong đó: Số người được GTVL |
0 |
1.705 |
1.705 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
246 |
970 |
724 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
246 |
970 |
724 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
19 |
140 |
121 |