TT |
Nội
dung |
Tuần 1 |
Lũy kế
năm 2019 |
Tổng đến T2/2019 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
964 |
7.556 |
6.592 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị
hưởng TCTN (người) |
212 |
1.541 |
1.329 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
892 |
7.061 |
6.169 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
5 |
5 |
3 |
Số người
có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
924 |
8.879 |
7.955 |
Nam |
<= 24 tuổi |
16 |
110 |
94 |
25- 40 tuổi |
309 |
2.950 |
2.641 |
>40 tuổi |
108 |
935 |
827 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
22 |
223 |
201 |
25- 40 tuổi |
367 |
3.897 |
3.530 |
>40 tuổi |
102 |
764 |
662 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
30 |
209 |
179 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
5 |
38 |
33 |
Chuyển
đến |
5 |
40 |
35 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
207 |
1.486 |
1.279 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
75 |
423 |
348 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
2.667 |
13.353 |
10.686 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
2.554 |
12.367 |
9.813 |
Trong
đó: Có việc làm |
97 |
799 |
702 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
16 |
108 |
92 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
0 |
79 |
79 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
964 |
7.556 |
6.592 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
3.033 |
3.033 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
110 |
1.333 |
1.223 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
110 |
1.333 |
1.223 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
13 |
167 |
154 |