TT |
Nội dung |
Tuần 1.T3 |
Lũy kế
năm 2021 |
Tổng đến T2/2021 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.006 |
8.528 |
7.522 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
219 |
1.827 |
1.608 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
989 |
8.388 |
7.399 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
0 |
0 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
568 |
10.423 |
9.855 |
Nam |
<= 24 tuổi |
0 |
126 |
126 |
25- 40 tuổi |
161 |
2.974 |
2.813 |
>40 tuổi |
77 |
1.147 |
1.070 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
11 |
233 |
222 |
25- 40 tuổi |
239 |
4.811 |
4.572 |
>40 tuổi |
80 |
1.132 |
1.052 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
52 |
267 |
215 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
7 |
38 |
31 |
Chuyển đến |
2 |
21 |
19 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
148 |
1.246 |
1.098 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
56 |
416 |
360 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
2.110 |
15.401 |
13.291 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
1908 |
14.099 |
12.191 |
Trong đó: Có việc làm |
188 |
1.161 |
973 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
14 |
96 |
82 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
0 |
45 |
45 |
Số người đang hưởng TCTN tại địa phương khác được hỗ trợ học nghề |
1006 |
1.006 |
0 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
|
7.522 |
7.522 |
Trong đó: Số người được GTVL |
39 |
2.654 |
2.615 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
39 |
456 |
417 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
0 |
417 |
417 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
9 |
85 |
76 |