TT |
Nội dung |
Tuần 1 |
Lũy kế
năm 2020 |
Tổng đến T3/2020 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
51 |
13.266 |
13.215 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
10 |
2.231 |
2.221 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
51 |
12.601 |
12.550 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
2 |
2 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.518 |
13.198 |
11.680 |
Nam |
<= 24 tuổi |
28 |
152 |
124 |
25- 40 tuổi |
495 |
4.091 |
3.596 |
>40 tuổi |
151 |
1.522 |
1.371 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
33 |
277 |
244 |
25- 40 tuổi |
664 |
5.722 |
5.058 |
>40 tuổi |
147 |
1.434 |
1.287 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
24 |
366 |
342 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
0 |
49 |
49 |
Chuyển đến |
0 |
54 |
54 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
83 |
2.032 |
1.949 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
18 |
612 |
594 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
952 |
20.222 |
19.270 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
928 |
18.670 |
17.742 |
Trong đó: Có việc làm |
17 |
1.284 |
1.267 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
6 |
193 |
187 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
1 |
75 |
74 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
51 |
13.266 |
13.215 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
3.578 |
3.578 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
31 |
1.152 |
1.121 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
31 |
1.152 |
1.121 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
9 |
188 |
179 |