TT |
Nội
dung |
Tuần 1 |
Lũy kế
năm 2019 |
Tổng đến T4/2019 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
2.902 |
19.280 |
16.378 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị
hưởng TCTN (người) |
1.029 |
4.948 |
3.919 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
2.711 |
17.990 |
15.279 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
8 |
8 |
3 |
Số người
có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
2.485 |
19.285 |
16.800 |
Nam |
<= 24 tuổi |
88 |
347 |
259 |
25- 40 tuổi |
923 |
6.472 |
5.549 |
>40 tuổi |
156 |
1.789 |
1.633 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
115 |
710 |
595 |
25- 40 tuổi |
1057 |
8.466 |
7.409 |
>40 tuổi |
146 |
1.501 |
1.355 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
42 |
382 |
340 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
0 |
75 |
75 |
Chuyển
đến |
5 |
63 |
58 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
131 |
2.411 |
2.280 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
45 |
766 |
721 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
2.373 |
24.236 |
21.863 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
2254 |
22.464 |
20.210 |
Trong
đó: Có việc làm |
110 |
1.480 |
1.370 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
8 |
197 |
189 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
1 |
95 |
94 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
2.902 |
19.280 |
16.378 |
Trong đó: Số người được GTVL |
0 |
7.148 |
7.148 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
197 |
2.324 |
2.127 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
197 |
2.323 |
2.126 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
1 |
1 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
22 |
268 |
246 |