TT |
Nội
dung |
Tuần 1 |
Lũy kế
năm 2019 |
Tổng đến T5/2019 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.830 |
26.500 |
24.670 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị
hưởng TCTN (người) |
531 |
7.100 |
6.569 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
1.726 |
24.758 |
23.032 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
9 |
9 |
3 |
Số người
có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.807 |
26.588 |
24.781 |
Nam |
<= 24 tuổi |
56 |
614 |
558 |
25- 40 tuổi |
698 |
9.052 |
8.354 |
>40 tuổi |
108 |
2.235 |
2.127 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
92 |
1.156 |
1.064 |
25- 40 tuổi |
756 |
11.609 |
10.853 |
>40 tuổi |
97 |
1.922 |
1.825 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
16 |
493 |
477 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
4 |
93 |
89 |
Chuyển
đến |
7 |
89 |
82 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
113 |
2.855 |
2.742 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
31 |
894 |
863 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
769 |
27.936 |
27.167 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
682 |
25.825 |
25.143 |
Trong
đó: Có việc làm |
76 |
1.786 |
1.710 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
9 |
224 |
215 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
2 |
101 |
99 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
1.830 |
26.500 |
24.670 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
9.468 |
9.468 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
150 |
2.925 |
2.775 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
150 |
2.924 |
2.774 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
1 |
1 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
10 |
303 |
293 |