TT |
Nội dung |
Tuần 1.T6 |
Lũy kế
năm 2021 |
Tổng đến T5/2021 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.394 |
27.516 |
26.122 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
369 |
5.913 |
5.544 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
1.369 |
26.842 |
25.473 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
0 |
0 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.978 |
27.710 |
25.732 |
Nam |
<= 24 tuổi |
45 |
519 |
474 |
25- 40 tuổi |
629 |
8.483 |
7.854 |
>40 tuổi |
140 |
2.680 |
2.540 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
95 |
820 |
725 |
25- 40 tuổi |
916 |
12.505 |
11.589 |
>40 tuổi |
153 |
2.703 |
2.550 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
34 |
625 |
591 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
2 |
81 |
79 |
Chuyển đến |
1 |
54 |
53 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
57 |
2.513 |
2.456 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
16 |
909 |
893 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.245 |
34.197 |
32.952 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
1162 |
31.401 |
30.239 |
Trong đó: Có việc làm |
73 |
2.500 |
2.427 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
3 |
228 |
225 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
7 |
68 |
61 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
1.394 |
27.516 |
26.122 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
6.994 |
6.994 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
18 |
1.023 |
1.005 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
18 |
1.023 |
1.005 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
Số người đang hưởng TCTN tại địa phương khác được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
14 |
195 |
181 |