TT |
Nội dung |
Tuần 1 |
Lũy kế
năm 2019 |
Tổng đến T6/2019 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.725 |
33.592 |
31.867 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
430 |
9.161 |
8.731 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
1.615 |
31.399 |
29.784 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
9 |
9 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.967 |
33.938 |
31.971 |
Nam |
<= 24 tuổi |
62 |
828 |
766 |
25- 40 tuổi |
682 |
11.569 |
10.887 |
>40 tuổi |
132 |
2.709 |
2.577 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
97 |
1.590 |
1.493 |
25- 40 tuổi |
873 |
14.917 |
14.044 |
>40 tuổi |
121 |
2.325 |
2.204 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
28 |
633 |
605 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
12 |
115 |
103 |
Chuyển đến |
21 |
124 |
103 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
109 |
3.333 |
3.224 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
40 |
1.039 |
999 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
970 |
31.766 |
30.796 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
868 |
29.260 |
28.392 |
Trong đó: Có việc làm |
90 |
2.135 |
2.045 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
9 |
265 |
256 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
3 |
106 |
103 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
1.725 |
33.592 |
31.867 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
11.540 |
11.540 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
196 |
3.574 |
3.378 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
196 |
3.573 |
3.377 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
1 |
1 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
28 |
401 |
373 |