TT |
Nội dung |
Tuần 1.T7 |
Lũy kế
năm 2020 |
Tổng đến T6/2020 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.061 |
41.672 |
40.611 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
302 |
7.238 |
6.936 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
1.053 |
40.665 |
39.612 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
4 |
4 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
2.075 |
42.039 |
39.964 |
Nam |
<= 24 tuổi |
41 |
739 |
698 |
25- 40 tuổi |
684 |
13.383 |
12.699 |
>40 tuổi |
189 |
3.936 |
3.747 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
59 |
1.312 |
1.253 |
25- 40 tuổi |
931 |
18.697 |
17.766 |
>40 tuổi |
171 |
3.972 |
3.801 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
67 |
778 |
711 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
3 |
95 |
92 |
Chuyển đến |
12 |
143 |
131 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
64 |
3.143 |
3.079 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
24 |
1.001 |
977 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.079 |
35.222 |
34.143 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
960 |
32.457 |
31.497 |
Trong đó: Có việc làm |
116 |
2.353 |
2.237 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
0 |
292 |
292 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
3 |
120 |
117 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
1.061 |
41.672 |
40.611 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
6.375 |
6.375 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
99 |
1.615 |
1.516 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
99 |
1.615 |
1.516 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
6 |
229 |
223 |