TT |
Nội
dung |
Tuần 1 |
Lũy kế
năm 2018 |
Tổng đến
T7/2018 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
768 |
33,448 |
32,680 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị
hưởng TCTN (người) |
169 |
6,433 |
6,264 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
720 |
31,187 |
30,467 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
1 |
20 |
19 |
3 |
Số
người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1,465 |
33,614 |
32,149 |
Nam |
<= 24 tuổi |
29 |
650 |
621 |
25- 40 tuổi |
530 |
12,075 |
11,545 |
>40 tuổi |
103 |
2,794 |
2,691 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
55 |
1,482 |
1427 |
25- 40 tuổi |
636 |
14,472 |
13,836 |
>40 tuổi |
112 |
2,141 |
2029 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
30 |
606 |
576 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
4 |
126 |
122 |
Chuyển
đến |
4 |
125 |
121 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
141 |
3,003 |
2,862 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
31 |
824 |
793 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
505 |
29,068 |
28,563 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
416 |
26,873 |
26,457 |
Trong
đó: Có việc làm |
87 |
1,911 |
1,824 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
2 |
207 |
205 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
0 |
77 |
77 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
768 |
33,448 |
32,680 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
3,766 |
3,766 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
35 |
1,102 |
1067 |
Trong
đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
35 |
1,102 |
1067 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
3 |
72 |
69 |