TT |
Nội dung |
Tuần 1 |
Lũy kế
năm 2019 |
Tổng đến T7/2019 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
2.079 |
41.802 |
39.723 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
628 |
11.323 |
10.695 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
1.979 |
39.131 |
37.152 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
9 |
9 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.768 |
40.753 |
38.985 |
Nam |
<= 24 tuổi |
54 |
1.010 |
956 |
25- 40 tuổi |
604 |
13.755 |
13.151 |
>40 tuổi |
124 |
3.198 |
3.074 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
76 |
1.943 |
1.867 |
25- 40 tuổi |
776 |
18.016 |
17.240 |
>40 tuổi |
134 |
2.831 |
2.697 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
42 |
792 |
750 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
|
147 |
147 |
Chuyển đến |
|
149 |
149 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
150 |
3.917 |
3.767 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
47 |
1.204 |
1.157 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.179 |
36.314 |
35.135 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
1029 |
33.310 |
32.281 |
Trong đó: Có việc làm |
136 |
2.576 |
2.440 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
9 |
302 |
293 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
5 |
126 |
121 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
2.079 |
40.796 |
38.717 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
14.239 |
14.239 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
234 |
4.465 |
4.231 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
234 |
4.464 |
4.230 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
1 |
1 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
22 |
475 |
453 |