TT |
Nội dung |
Tuần 1.T9 |
Lũy kế
năm 2020 |
Tổng đến T8/2020 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.008 |
58.088 |
57.080 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
240 |
10.109 |
9.869 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
989 |
56.877 |
55.888 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
6 |
6 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
2.152 |
56.672 |
54.520 |
Nam |
<= 24 tuổi |
62 |
1.055 |
993 |
25- 40 tuổi |
645 |
18.007 |
17.362 |
>40 tuổi |
184 |
5.205 |
5.021 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
75 |
1.776 |
1.701 |
25- 40 tuổi |
981 |
25.277 |
24.296 |
>40 tuổi |
205 |
5.352 |
5.147 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
33 |
1.138 |
1.105 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
4 |
142 |
138 |
Chuyển đến |
3 |
216 |
213 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
95 |
4.470 |
4.375 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
22 |
1.269 |
1.247 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
2.153 |
49.566 |
47.413 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
1855 |
45.181 |
43.326 |
Trong đó: Có việc làm |
281 |
3.879 |
3.598 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
6 |
342 |
336 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
11 |
164 |
153 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
1.008 |
58.088 |
57.080 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
10.715 |
10.715 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
36 |
2.073 |
2.037 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
36 |
2.073 |
2.037 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
3 |
305 |
302 |