TT |
Nội
dung |
Tuần 2 |
Lũy kế
năm 2018 |
Tổng đến
T1.T7/2018 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.343 |
29.157 |
27.814 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị
hưởng TCTN (người) |
333 |
5.753 |
5.420 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
1.276 |
27.151 |
25.875 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
17 |
17 |
3 |
Số
người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.289 |
29.428 |
28.139 |
Nam |
<= 24 tuổi |
37 |
565 |
528 |
25- 40 tuổi |
471 |
10.562 |
10.091 |
>40 tuổi |
77 |
2.509 |
2.432 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
69 |
1.272 |
1203 |
25- 40 tuổi |
575 |
12.623 |
12.048 |
>40 tuổi |
60 |
1.897 |
1837 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
57 |
514 |
457 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
0 |
103 |
103 |
Chuyển
đến |
0 |
97 |
97 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
82 |
2.619 |
2.537 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
52 |
743 |
691 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
803 |
26.815 |
26.012 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
710 |
24.871 |
24.161 |
Trong
đó: Có việc làm |
90 |
1.674 |
1.584 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
2 |
195 |
193 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
1 |
75 |
74 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
1.343 |
29.157 |
27.814 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
2.687 |
2.687 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
37 |
1.006 |
969 |
Trong
đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
37 |
1.006 |
969 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
6 |
63 |
57 |