TT |
Nội dung |
Tuần 2.T1 |
Lũy kế
năm 2021 |
Tổng đến T1.T1/2021 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.165 |
2.175 |
1.010 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
283 |
473 |
190 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
1.152 |
2.154 |
1.002 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
0 |
0 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.271 |
1.838 |
567 |
Nam |
<= 24 tuổi |
19 |
28 |
9 |
25- 40 tuổi |
362 |
536 |
174 |
>40 tuổi |
119 |
159 |
40 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
33 |
55 |
22 |
25- 40 tuổi |
588 |
863 |
275 |
>40 tuổi |
150 |
197 |
47 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
34 |
52 |
18 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
5 |
6 |
1 |
Chuyển đến |
0 |
4 |
4 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
130 |
260 |
130 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
37 |
86 |
49 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.652 |
3.465 |
1.813 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
1469 |
3.045 |
1.576 |
Trong đó: Có việc làm |
153 |
368 |
215 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
12 |
25 |
13 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
18 |
27 |
9 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
1.165 |
2.175 |
1.010 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
0 |
0 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
56 |
127 |
71 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
56 |
127 |
71 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
7 |
22 |
15 |