TT |
Nội
dung |
Tuần 2 |
Lũy kế
năm 2018 |
Tổng đến
T1.T11/2018 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.137 |
51.843 |
50.706 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ
đề nghị hưởng TCTN (người) |
208 |
9.879 |
9.671 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
1.066 |
48.325 |
47.259 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
30 |
30 |
3 |
Số
người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.061 |
52.239 |
51.178 |
Nam |
<= 24 tuổi |
20 |
1.110 |
1.090 |
25- 40 tuổi |
396 |
18.718 |
18.322 |
>40 tuổi |
63 |
4.071 |
4.008 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
64 |
2.416 |
2.352 |
25- 40 tuổi |
472 |
22.795 |
22.323 |
>40 tuổi |
46 |
3.129 |
3.083 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
22 |
993 |
971 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
2 |
198 |
196 |
Chuyển
đến |
3 |
205 |
202 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
123 |
5.046 |
4.923 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
34 |
1.406 |
1.372 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.301 |
47.390 |
46.089 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
1208 |
43.796 |
42.588 |
Trong
đó: Có việc làm |
78 |
3.136 |
3.058 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
14 |
343 |
329 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
1 |
115 |
114 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
1.137 |
51.014 |
49.877 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
7.745 |
7.745 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
57 |
1.987 |
1.930 |
Trong
đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
57 |
1.986 |
1.929 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
1 |
1 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
4 |
107 |
103 |