TT |
Nội
dung |
Tuần 2 |
Lũy kế
năm 2018 |
Tổng đến
T1.T12/2018 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
866 |
56.211 |
55.345 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị
hưởng TCTN (người) |
163 |
10.623 |
10.460 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
795 |
52.398 |
51.603 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
30 |
30 |
3 |
Số người
có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.059 |
56.888 |
55.829 |
Nam |
<= 24 tuổi |
27 |
1.234 |
1.207 |
25- 40 tuổi |
387 |
20.362 |
19.975 |
>40 tuổi |
74 |
4.400 |
4.326 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
43 |
2.628 |
2.585 |
25- 40 tuổi |
483 |
24.874 |
24.391 |
>40 tuổi |
45 |
3.390 |
3.345 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
16 |
1.071 |
1.055 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
6 |
223 |
217 |
Chuyển
đến |
5 |
231 |
226 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
123 |
5.541 |
5.418 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
34 |
1.521 |
1.487 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.301 |
52.906 |
51.605 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
1208 |
48.963 |
47.755 |
Trong
đó: Có việc làm |
78 |
3.443 |
3.365 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
14 |
378 |
364 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
1 |
122 |
121 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
866 |
55.382 |
54.516 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
9.518 |
9.518 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
277 |
2.517 |
2.240 |
Trong
đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
277 |
2.516 |
2.239 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
1 |
1 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
14 |
137 |
123 |