TT |
Nội
dung |
Tuần 2 |
Lũy kế
năm 2019 |
Tổng đến T1/2019 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
856 |
5.889 |
5.033 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị
hưởng TCTN (người) |
163 |
1.186 |
1.023 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
806 |
5.524 |
4.718 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
2 |
2 |
3 |
Số người
có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
635 |
7.106 |
6.471 |
Nam |
<= 24 tuổi |
9 |
82 |
73 |
25- 40 tuổi |
202 |
2.340 |
2.138 |
>40 tuổi |
72 |
748 |
676 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
20 |
183 |
163 |
25- 40 tuổi |
286 |
3.174 |
2.888 |
>40 tuổi |
46 |
579 |
533 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
14 |
147 |
133 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
2 |
26 |
24 |
Chuyển
đến |
6 |
29 |
23 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
43 |
1.130 |
1.087 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
92 |
275 |
183 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.395 |
10.324 |
8.929 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
1305 |
9.532 |
8.227 |
Trong
đó: Có việc làm |
82 |
639 |
557 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
8 |
82 |
74 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
0 |
71 |
71 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
856 |
5.889 |
5.033 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
1.705 |
1.705 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
119 |
1.089 |
970 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
119 |
1.089 |
970 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
9 |
149 |
140 |