TT |
Nội dung |
Tuần 2.T2 |
Lũy kế
năm 2021 |
Tổng đến T1.T2/2021 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
214 |
6.072 |
5.858 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
14 |
1.308 |
1.294 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
209 |
5.981 |
5.772 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
0 |
0 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.295 |
7.485 |
6.190 |
Nam |
<= 24 tuổi |
14 |
106 |
92 |
25- 40 tuổi |
347 |
2.204 |
1.857 |
>40 tuổi |
164 |
758 |
594 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
27 |
183 |
156 |
25- 40 tuổi |
590 |
3.466 |
2.876 |
>40 tuổi |
153 |
768 |
615 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
17 |
175 |
158 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
0 |
18 |
18 |
Chuyển đến |
0 |
15 |
15 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
151 |
818 |
667 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
63 |
305 |
242 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
3.211 |
11.538 |
8.327 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
3084 |
10.557 |
7.473 |
Trong đó: Có việc làm |
111 |
875 |
764 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
11 |
61 |
50 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
5 |
45 |
40 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
214 |
6.072 |
5.858 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
1.499 |
1.499 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
43 |
377 |
334 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
43 |
377 |
334 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
7 |
70 |
63 |