TT |
Nội
dung |
Tuần 2 |
Lũy kế
năm 2018 |
Tổng đến
T1.T4/2018 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1,072 |
10,714 |
9,642 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị
hưởng TCTN (người) |
229 |
1,839 |
1,610 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
984 |
9,810 |
8,826 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
3 |
3 |
3 |
Số
người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1,906 |
11,330 |
9,424 |
Nam |
<= 24 tuổi |
21 |
103 |
82 |
25- 40 tuổi |
697 |
3,884 |
3,187 |
>40 tuổi |
172 |
1,310 |
1,138 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
53 |
240 |
187 |
25- 40 tuổi |
825 |
4,860 |
4,035 |
>40 tuổi |
138 |
933 |
795 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
10 |
198 |
188 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
5 |
45 |
40 |
Chuyển
đến |
5 |
52 |
47 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
96 |
1,601 |
1,505 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
35 |
414 |
379 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
928 |
16,227 |
15,299 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
856 |
15,085 |
14,229 |
Trong
đó: Có việc làm |
52 |
956 |
904 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
12 |
122 |
110 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
8 |
64 |
56 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
1,072 |
10,714 |
9,642 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
889 |
889 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
66 |
555 |
489 |
Trong
đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
66 |
555 |
489 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
0 |
21 |
21 |