TT |
Nội
dung |
Tuần 2 |
Lũy kế
năm 2019 |
Tổng đến
T1.T4/2019 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.392 |
13.448 |
12.056 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ
đề nghị hưởng TCTN (người) |
394 |
3.084 |
2.690 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
1.299 |
12.573 |
11.274 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
6 |
6 |
3 |
Số người
có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.237 |
14.143 |
12.906 |
Nam |
<= 24 tuổi |
37 |
203 |
166 |
25- 40 tuổi |
359 |
4.656 |
4.297 |
>40 tuổi |
76 |
1.429 |
1.353 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
83 |
436 |
353 |
25- 40 tuổi |
600 |
6.225 |
5.625 |
>40 tuổi |
82 |
1.194 |
1.112 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
10 |
298 |
288 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
8 |
64 |
56 |
Chuyển
đến |
5 |
54 |
49 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
82 |
2.024 |
1.942 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
40 |
631 |
591 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.420 |
18.924 |
17.504 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
1355 |
17.469 |
16.114 |
Trong
đó: Có việc làm |
51 |
1.199 |
1.148 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
13 |
173 |
160 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
1 |
83 |
82 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
1.392 |
13.448 |
12.056 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
5.117 |
5.117 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
121 |
1.844 |
1.723 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
121 |
1.843 |
1.722 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
1 |
1 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
6 |
220 |
214 |