TT |
Nội dung |
Tuần 2 |
Lũy kế
năm 2020 |
Tổng đến T1.T4/2020 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
579 |
13.845 |
13.266 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
79 |
2.310 |
2.231 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
566 |
13.167 |
12.601 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
2 |
2 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.821 |
15.019 |
13.198 |
Nam |
<= 24 tuổi |
31 |
183 |
152 |
25- 40 tuổi |
638 |
4.729 |
4.091 |
>40 tuổi |
157 |
1.679 |
1.522 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
54 |
331 |
277 |
25- 40 tuổi |
756 |
6.478 |
5.722 |
>40 tuổi |
185 |
1.619 |
1.434 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
17 |
383 |
366 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
0 |
49 |
49 |
Chuyển đến |
2 |
56 |
54 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
89 |
2.121 |
2.032 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
25 |
637 |
612 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.239 |
21.461 |
20.222 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
1197 |
19.867 |
18.670 |
Trong đó: Có việc làm |
35 |
1.319 |
1.284 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
7 |
200 |
193 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
0 |
75 |
75 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
579 |
13.845 |
13.266 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
3.578 |
3.578 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
7 |
1.159 |
1.152 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
7 |
1.159 |
1.152 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
7 |
195 |
188 |