TT |
Nội dung |
Tuần 2.T4 |
Lũy kế
năm 2021 |
Tổng đến T1.T4/2021 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.112 |
14.141 |
13.029 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
258 |
3.049 |
2.791 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
1.095 |
13.874 |
12.779 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
0 |
0 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.162 |
15.810 |
14.648 |
Nam |
<= 24 tuổi |
27 |
191 |
164 |
25- 40 tuổi |
347 |
4.581 |
4.234 |
>40 tuổi |
115 |
1.781 |
1.666 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
31 |
355 |
324 |
25- 40 tuổi |
532 |
7.146 |
6.614 |
>40 tuổi |
110 |
1.756 |
1.646 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
23 |
409 |
386 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
6 |
54 |
48 |
Chuyển đến |
2 |
37 |
35 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
108 |
1.852 |
1.744 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
28 |
612 |
584 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.535 |
23.163 |
21.628 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
1388 |
21.268 |
19.880 |
Trong đó: Có việc làm |
134 |
1.687 |
1.553 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
13 |
155 |
142 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
0 |
53 |
53 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
1.112 |
14.141 |
13.029 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
4.223 |
4.223 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
51 |
713 |
662 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
51 |
713 |
662 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
Số người đang hưởng TCTN tại địa phương khác được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
19 |
131 |
112 |