TT |
Nội
dung |
Tuần 2 |
Lũy kế
năm 2019 |
Tổng đến
T1.T5/2019 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.871 |
21.151 |
19.280 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ
đề nghị hưởng TCTN (người) |
557 |
5.505 |
4.948 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
1.764 |
19.754 |
17.990 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
8 |
8 |
3 |
Số người
có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.831 |
21.116 |
19.285 |
Nam |
<= 24 tuổi |
70 |
417 |
347 |
25- 40 tuổi |
603 |
7.075 |
6.472 |
>40 tuổi |
108 |
1.897 |
1.789 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
114 |
824 |
710 |
25- 40 tuổi |
814 |
9.280 |
8.466 |
>40 tuổi |
122 |
1.623 |
1.501 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
25 |
407 |
382 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
4 |
79 |
75 |
Chuyển
đến |
8 |
71 |
63 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
157 |
2.568 |
2.411 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
41 |
807 |
766 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.096 |
25.332 |
24.236 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
999 |
23.463 |
22.464 |
Trong
đó: Có việc làm |
87 |
1.567 |
1.480 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
9 |
206 |
197 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
1 |
96 |
95 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
1.871 |
21.151 |
19.280 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
7.148 |
7.148 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
99 |
2.423 |
2.324 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
99 |
2.422 |
2.323 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
1 |
1 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
11 |
279 |
268 |