TT |
Nội
dung |
Tuần 2 |
Lũy kế
năm 2019 |
Tổng đến
T1.T7/2019 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.655 |
35.247 |
33.592 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị
hưởng TCTN (người) |
475 |
9.636 |
9.161 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
1.557 |
32.956 |
31.399 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
9 |
9 |
3 |
Số người
có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.719 |
35.657 |
33.938 |
Nam |
<= 24 tuổi |
42 |
870 |
828 |
25- 40 tuổi |
543 |
12.112 |
11.569 |
>40 tuổi |
114 |
2.823 |
2.709 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
95 |
1.685 |
1.590 |
25- 40 tuổi |
774 |
15.691 |
14.917 |
>40 tuổi |
151 |
2.476 |
2.325 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
34 |
667 |
633 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
7 |
122 |
115 |
Chuyển
đến |
8 |
132 |
124 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
143 |
3.476 |
3.333 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
50 |
1.089 |
1.039 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.074 |
32.840 |
31.766 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
961 |
30.221 |
29.260 |
Trong
đó: Có việc làm |
107 |
2.242 |
2.135 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
6 |
271 |
265 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
0 |
106 |
106 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
1.655 |
35.247 |
33.592 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
11.540 |
11.540 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
203 |
3.777 |
3.574 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
203 |
3.776 |
3.573 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
1 |
1 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
16 |
417 |
401 |