TT |
Nội dung |
Tuần 2.T7 |
Lũy kế
năm 2020 |
Tổng đến T1.T7/2020 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.612 |
43.284 |
41.672 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
297 |
7.535 |
7.238 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
1.589 |
42.254 |
40.665 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
4 |
4 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.928 |
43.967 |
42.039 |
Nam |
<= 24 tuổi |
34 |
773 |
739 |
25- 40 tuổi |
653 |
14.036 |
13.383 |
>40 tuổi |
169 |
4.105 |
3.936 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
55 |
1.367 |
1.312 |
25- 40 tuổi |
870 |
19.567 |
18.697 |
>40 tuổi |
147 |
4.119 |
3.972 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
52 |
830 |
778 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
6 |
101 |
95 |
Chuyển đến |
15 |
158 |
143 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
88 |
3.231 |
3.143 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
17 |
1.018 |
1.001 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.351 |
36.573 |
35.222 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
1186 |
33.643 |
32.457 |
Trong đó: Có việc làm |
148 |
2.501 |
2.353 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
0 |
292 |
292 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
17 |
137 |
120 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
1.612 |
43.284 |
41.672 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
6.375 |
6.375 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
81 |
1.696 |
1.615 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
81 |
1.696 |
1.615 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
6 |
235 |
229 |