TT |
Nội dung |
Tuần 2.T7 |
Lũy kế
năm 2021 |
Tổng đến T1.T7/2021 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.753 |
37.297 |
35.544 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
424 |
8.061 |
7.637 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
1.718 |
36.461 |
34.743 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
1 |
1 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.932 |
37.296 |
35.364 |
Nam |
<= 24 tuổi |
32 |
675 |
643 |
25- 40 tuổi |
651 |
11.749 |
11.098 |
>40 tuổi |
120 |
3.351 |
3.231 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
84 |
1.153 |
1.069 |
25- 40 tuổi |
905 |
16.996 |
16.091 |
>40 tuổi |
140 |
3.372 |
3.232 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
27 |
812 |
785 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
1 |
99 |
98 |
Chuyển đến |
2 |
66 |
64 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
72 |
2.874 |
2.802 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
25 |
1.095 |
1.070 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.465 |
41.101 |
39.636 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
1282 |
37.542 |
36.260 |
Trong đó: Có việc làm |
164 |
3.208 |
3.044 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
8 |
259 |
251 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
11 |
92 |
81 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
1.753 |
37.297 |
35.544 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
8.473 |
8.473 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
10 |
1.056 |
1.046 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
10 |
1.056 |
1.046 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
Số người đang hưởng TCTN tại địa phương khác được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
1 |
206 |
205 |