TT |
Nội dung |
Tuần 2 |
Lũy kế
năm 2019 |
Tổng đến T1.T8/2019 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
|
41.802 |
41.802 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
|
11.323 |
11.323 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
|
39.131 |
39.131 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
|
9 |
9 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.542 |
42.295 |
40.753 |
Nam |
<= 24 tuổi |
47 |
1.057 |
1.010 |
25- 40 tuổi |
510 |
14.265 |
13.755 |
>40 tuổi |
122 |
3.320 |
3.198 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
71 |
2.014 |
1.943 |
25- 40 tuổi |
683 |
18.699 |
18.016 |
>40 tuổi |
109 |
2.940 |
2.831 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
31 |
823 |
792 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
6 |
153 |
147 |
Chuyển đến |
15 |
164 |
149 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
105 |
4.022 |
3.917 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
21 |
1.225 |
1.204 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
959 |
37.273 |
36.314 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
890 |
34.200 |
33.310 |
Trong đó: Có việc làm |
69 |
2.645 |
2.576 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
0 |
302 |
302 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
0 |
126 |
126 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
2.079 |
42.875 |
40.796 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
14.239 |
14.239 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
221 |
4.686 |
4.465 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
221 |
4.685 |
4.464 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
1 |
1 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
27 |
502 |
475 |