TT |
Nội dung |
Tuần 2 |
Lũy kế
năm 2019 |
Tổng đến T1.T9/2019 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.349 |
48.969 |
47.620 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
401 |
13.330 |
12.929 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
1.404 |
46.072 |
44.668 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
9 |
9 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.685 |
48.498 |
46.813 |
Nam |
<= 24 tuổi |
35 |
1.197 |
1.162 |
25- 40 tuổi |
574 |
16.401 |
15.827 |
>40 tuổi |
112 |
3.824 |
3.712 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
94 |
2.289 |
2.195 |
25- 40 tuổi |
743 |
21.420 |
20.677 |
>40 tuổi |
127 |
3.367 |
3.240 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
33 |
1.004 |
971 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
5 |
187 |
182 |
Chuyển đến |
5 |
200 |
195 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
263 |
4.806 |
4.543 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
35 |
1.429 |
1.394 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.708 |
44.728 |
43.020 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
1530 |
41.021 |
39.491 |
Trong đó: Có việc làm |
168 |
3.220 |
3.052 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
9 |
349 |
340 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
1 |
138 |
137 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
1.349 |
48.969 |
47.620 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
16.885 |
16.885 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
113 |
5.352 |
5.239 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
113 |
5.350 |
5.237 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
2 |
2 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
28 |
660 |
632 |