TT |
Nội dung |
Tuần 2.T9 |
Lũy kế
năm 2020 |
Tổng đến T1.T9/2020 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.793 |
59.881 |
58.088 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
377 |
10.486 |
10.109 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
1.761 |
58.638 |
56.877 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
6 |
6 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
2.131 |
58.803 |
56.672 |
Nam |
<= 24 tuổi |
48 |
1.103 |
1.055 |
25- 40 tuổi |
656 |
18.663 |
18.007 |
>40 tuổi |
184 |
5.389 |
5.205 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
89 |
1.865 |
1.776 |
25- 40 tuổi |
976 |
26.253 |
25.277 |
>40 tuổi |
178 |
5.530 |
5.352 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
26 |
1.164 |
1.138 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
6 |
148 |
142 |
Chuyển đến |
4 |
220 |
216 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
191 |
4.661 |
4.470 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
50 |
1.319 |
1.269 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
2.380 |
51.946 |
49.566 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
2185 |
47.366 |
45.181 |
Trong đó: Có việc làm |
171 |
4.050 |
3.879 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
5 |
347 |
342 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
19 |
183 |
164 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
1.793 |
59.881 |
58.088 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
10.715 |
10.715 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
35 |
2.108 |
2.073 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
35 |
2.108 |
2.073 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
3 |
308 |
305 |