TT |
Nội
dung |
Tuần 3 |
Lũy kế
năm 2018 |
Tổng đến
T2.T5/2018 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1,508 |
16,539 |
15,031 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ
đề nghị hưởng TCTN (người) |
357 |
3,173 |
2,816 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
1,386 |
15,344 |
13,958 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
1 |
14 |
13 |
3 |
Số
người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1,358 |
16,702 |
15,344 |
Nam |
<= 24 tuổi |
49 |
230 |
181 |
25- 40 tuổi |
504 |
5,859 |
5,355 |
>40 tuổi |
88 |
1,711 |
1,623 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
79 |
521 |
442 |
25- 40 tuổi |
559 |
7,133 |
6,574 |
>40 tuổi |
79 |
1,248 |
1169 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
20 |
290 |
270 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
3 |
58 |
55 |
Chuyển
đến |
1 |
61 |
60 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
116 |
1,930 |
1,814 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
31 |
564 |
533 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
689 |
20,459 |
19,770 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
627 |
19,079 |
18,452 |
Trong
đó: Có việc làm |
53 |
1,165 |
1112 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
9 |
151 |
142 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
0 |
64 |
64 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
1,508 |
16,539 |
15,031 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
1,550 |
1550 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
42 |
707 |
665 |
Trong
đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
42 |
707 |
665 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
5 |
44 |
39 |