TT |
Nội
dung |
Tuần 3 |
Lũy kế
năm 2018 |
Tổng đến
T2.T6/2018 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.554 |
24.877 |
23.323 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ
đề nghị hưởng TCTN (người) |
1.088 |
5.643 |
4.555 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
4.866 |
26.474 |
21.608 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
17 |
17 |
3 |
Số
người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.635 |
24.956 |
23.321 |
Nam |
<= 24 tuổi |
36 |
463 |
427 |
25- 40 tuổi |
614 |
8.868 |
8.254 |
>40 tuổi |
99 |
2.232 |
2.133 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
96 |
1.036 |
940 |
25- 40 tuổi |
720 |
10.670 |
9.950 |
>40 tuổi |
70 |
1.687 |
1617 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
31 |
400 |
369 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
6 |
89 |
83 |
Chuyển
đến |
5 |
89 |
84 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
130 |
2.371 |
2.241 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
26 |
653 |
627 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
777 |
24.361 |
23.584 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
714 |
22.661 |
21.947 |
Trong
đó: Có việc làm |
58 |
1.451 |
1393 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
5 |
176 |
171 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
0 |
73 |
73 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
1.554 |
24.877 |
23.323 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
1.859 |
1859 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
52 |
883 |
831 |
Trong
đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
52 |
883 |
831 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
2 |
51 |
49 |