TT |
Nội
dung |
Tuần 3 |
Lũy kế
năm 2018 |
Tổng đến
T2.T7/2018 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.388 |
30.545 |
29.157 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ
đề nghị hưởng TCTN (người) |
248 |
6.001 |
5.753 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
1.300 |
28.451 |
27.151 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
1 |
18 |
17 |
3 |
Số
người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.345 |
30.773 |
29.428 |
Nam |
<= 24 tuổi |
29 |
594 |
565 |
25- 40 tuổi |
457 |
11.019 |
10.562 |
>40 tuổi |
91 |
2.600 |
2.509 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
79 |
1.351 |
1272 |
25- 40 tuổi |
630 |
13.253 |
12.623 |
>40 tuổi |
59 |
1.956 |
1897 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
36 |
550 |
514 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
12 |
115 |
103 |
Chuyển
đến |
13 |
110 |
97 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
47 |
2.666 |
2.619 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
11 |
754 |
743 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
668 |
27.483 |
26.815 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
614 |
25.485 |
24.871 |
Trong
đó: Có việc làm |
51 |
1.725 |
1.674 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
2 |
197 |
195 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
1 |
76 |
75 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
1.388 |
30.545 |
29.157 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
2.687 |
2.687 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
29 |
1.035 |
1006 |
Trong
đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
29 |
1.035 |
1006 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
4 |
67 |
63 |