TT |
Nội
dung |
Tuần 3 |
Lũy kế
năm 2018 |
Tổng đến
T2.10/2018 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.154 |
47.128 |
45.974 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ
đề nghị hưởng TCTN (người) |
216 |
8.977 |
8.761 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
1.075 |
43.931 |
42.856 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
26 |
26 |
3 |
Số
người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.178 |
47.486 |
46.308 |
Nam |
<= 24 tuổi |
34 |
994 |
960 |
25- 40 tuổi |
384 |
17.025 |
16.641 |
>40 tuổi |
75 |
3.755 |
3.680 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
71 |
2.173 |
2.102 |
25- 40 tuổi |
540 |
20.664 |
20.124 |
>40 tuổi |
74 |
2.875 |
2.801 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
26 |
906 |
880 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
5 |
189 |
184 |
Chuyển
đến |
10 |
185 |
175 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
168 |
4.610 |
4.442 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
43 |
1.266 |
1.223 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.133 |
42.812 |
41.679 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
1021 |
39.601 |
38.580 |
Trong
đó: Có việc làm |
99 |
2.824 |
2.725 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
13 |
288 |
275 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
0 |
99 |
99 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
1.154 |
47.128 |
45.974 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
6.463 |
6.463 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
109 |
1.770 |
1.661 |
Trong
đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
109 |
1.769 |
1.660 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
1 |
1 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
3 |
90 |
87 |