TT |
Nội dung |
Tuần 3.T10 |
Lũy kế
năm 2020 |
Tổng đến T2.T10/2020 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.323 |
67.980 |
66.657 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
272 |
12.032 |
11.760 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
1.314 |
66.621 |
65.307 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
6 |
6 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.678 |
67.272 |
65.594 |
Nam |
<= 24 tuổi |
28 |
1.285 |
1.257 |
25- 40 tuổi |
513 |
21.335 |
20.822 |
>40 tuổi |
149 |
6.047 |
5.898 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
57 |
2.196 |
2.139 |
25- 40 tuổi |
801 |
30.245 |
29.444 |
>40 tuổi |
130 |
6.164 |
6.034 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
49 |
1.385 |
1.336 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
3 |
180 |
177 |
Chuyển đến |
3 |
251 |
248 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
163 |
5.572 |
5.409 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
53 |
1.558 |
1.505 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
2.034 |
62.455 |
60.421 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
1877 |
57.005 |
55.128 |
Trong đó: Có việc làm |
137 |
4.850 |
4.713 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
11 |
398 |
387 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
9 |
202 |
193 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
1.323 |
67.980 |
66.657 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
12.477 |
12.477 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
53 |
2.395 |
2.342 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
53 |
2.394 |
2.341 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
1 |
1 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
5 |
339 |
334 |