TT |
Nội dung |
Tuần 3.T11 |
Lũy kế
năm 2021 |
Tổng đến T2.T11/2021 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
959 |
56.988 |
56.029 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
227 |
11.796 |
11.569 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
940 |
55.870 |
54.930 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
3 |
3 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
953 |
58.755 |
57.802 |
Nam |
<= 24 tuổi |
12 |
1.078 |
1.066 |
25- 40 tuổi |
256 |
18.183 |
17.927 |
>40 tuổi |
100 |
5.304 |
5.204 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
30 |
1.803 |
1.773 |
25- 40 tuổi |
469 |
26.992 |
26.523 |
>40 tuổi |
86 |
5.395 |
5.309 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
22 |
1.206 |
1.184 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
2 |
151 |
149 |
Chuyển đến |
7 |
105 |
98 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
40 |
4.249 |
4.209 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
4 |
1.501 |
1.497 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.173 |
70.109 |
68.936 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
1.063 |
64.536 |
63.473 |
Trong đó: Có việc làm |
101 |
5.060 |
4.959 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
3 |
367 |
364 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
6 |
146 |
140 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
959 |
56.988 |
56.029 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
13.768 |
13.768 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
0 |
1.075 |
1.075 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
0 |
1.075 |
1.075 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
Số người đang hưởng TCTN tại địa phương khác được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
0 |
214 |
214 |