TT |
Nội dung |
Tuần 3.T2 |
Lũy kế
năm 2021 |
Tổng đến T2.T2/2021 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
358 |
6.430 |
6.072 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
110 |
1.418 |
1.308 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
351 |
6.332 |
5.981 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
0 |
0 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.386 |
8.871 |
7.485 |
Nam |
<= 24 tuổi |
14 |
120 |
106 |
25- 40 tuổi |
360 |
2.564 |
2.204 |
>40 tuổi |
182 |
940 |
758 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
19 |
202 |
183 |
25- 40 tuổi |
636 |
4.102 |
3.466 |
>40 tuổi |
175 |
943 |
768 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
40 |
215 |
175 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
5 |
23 |
18 |
Chuyển đến |
2 |
17 |
15 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
280 |
1.098 |
818 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
55 |
360 |
305 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.753 |
13.291 |
11.538 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
1634 |
12.191 |
10.557 |
Trong đó: Có việc làm |
98 |
973 |
875 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
21 |
82 |
61 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
0 |
45 |
45 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
358 |
6.430 |
6.072 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
1.499 |
1.499 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
23 |
400 |
377 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
23 |
400 |
377 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
6 |
76 |
70 |