TT |
Nội
dung |
Tuần 3 |
Lũy kế
năm 2019 |
Tổng đến T2/2019 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.032 |
9.520 |
8.488 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ
đề nghị hưởng TCTN (người) |
308 |
2.026 |
1.718 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
961 |
8.889 |
7.928 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
5 |
5 |
3 |
Số người
có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
928 |
10.593 |
9.665 |
Nam |
<= 24 tuổi |
9 |
126 |
117 |
25- 40 tuổi |
289 |
3.479 |
3.190 |
>40 tuổi |
99 |
1.137 |
1.038 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
24 |
263 |
239 |
25- 40 tuổi |
407 |
4.651 |
4.244 |
>40 tuổi |
100 |
937 |
837 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
16 |
250 |
234 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
2 |
44 |
42 |
Chuyển
đến |
6 |
49 |
43 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
143 |
1.757 |
1.614 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
30 |
544 |
514 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
662 |
16.029 |
15.367 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
542 |
14.814 |
14.272 |
Trong
đó: Có việc làm |
105 |
994 |
889 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
13 |
140 |
127 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
2 |
81 |
79 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
1.032 |
9.520 |
8.488 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
3.033 |
3.033 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
105 |
1.517 |
1.412 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
105 |
1.516 |
1.411 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
1 |
1 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
15 |
197 |
182 |