TT |
Nội
dung |
Tuần 1 |
Lũy kế
năm 2019 |
Tổng đến T3/2019 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.244 |
12.056 |
10.812 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ
đề nghị hưởng TCTN (người) |
291 |
2.690 |
2.399 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
1.164 |
11.274 |
10.110 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
6 |
6 |
3 |
Số người
có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.282 |
12.906 |
11.624 |
Nam |
<= 24 tuổi |
25 |
166 |
141 |
25- 40 tuổi |
451 |
4.297 |
3.846 |
>40 tuổi |
108 |
1.353 |
1.245 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
57 |
353 |
296 |
25- 40 tuổi |
548 |
5.625 |
5.077 |
>40 tuổi |
93 |
1.112 |
1.019 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
22 |
288 |
266 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
2 |
56 |
54 |
Chuyển
đến |
0 |
49 |
49 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
125 |
1.942 |
1.817 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
37 |
591 |
554 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.099 |
17.504 |
16.405 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
1010 |
16.114 |
15.104 |
Trong
đó: Có việc làm |
75 |
1.148 |
1.073 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
13 |
160 |
147 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
1 |
82 |
81 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
1.244 |
12.056 |
10.812 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
5.117 |
5.117 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
104 |
1.723 |
1.619 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
104 |
1.722 |
1.618 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
1 |
1 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
5 |
214 |
209 |