TT |
Nội
dung |
Tuần 3 |
Lũy kế
năm 2018 |
Tổng đến
T2.T4/2018 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1,084 |
11,798 |
10,714 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ
đề nghị hưởng TCTN (người) |
221 |
2,060 |
1,839 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
1,024 |
10,834 |
9,810 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
3 |
6 |
3 |
3 |
Số
người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1,069 |
12,399 |
11,330 |
Nam |
<= 24 tuổi |
14 |
117 |
103 |
25- 40 tuổi |
383 |
4,267 |
3,884 |
>40 tuổi |
103 |
1,413 |
1,310 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
44 |
284 |
240 |
25- 40 tuổi |
454 |
5,314 |
4,860 |
>40 tuổi |
71 |
1,004 |
933 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
26 |
224 |
198 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
1 |
46 |
45 |
Chuyển
đến |
0 |
52 |
52 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
28 |
1,629 |
1,601 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
20 |
434 |
414 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
894 |
17,121 |
16,227 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
866 |
15,951 |
15,085 |
Trong
đó: Có việc làm |
28 |
984 |
956 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
0 |
122 |
122 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
0 |
64 |
64 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
1,084 |
11,798 |
10,714 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
889 |
889 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
31 |
586 |
555 |
Trong
đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
31 |
586 |
555 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
5 |
26 |
21 |