TT |
Nội
dung |
Tuần 3 |
Lũy kế
năm 2019 |
Tổng đến
T2.T4/2019 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.282 |
14.730 |
13.448 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị
hưởng TCTN (người) |
347 |
3.431 |
3.084 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
1.187 |
13.760 |
12.573 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
6 |
6 |
3 |
Số người
có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.385 |
15.528 |
14.143 |
Nam |
<= 24 tuổi |
23 |
226 |
203 |
25- 40 tuổi |
454 |
5.110 |
4.656 |
>40 tuổi |
97 |
1.526 |
1.429 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
75 |
511 |
436 |
25- 40 tuổi |
650 |
6.875 |
6.225 |
>40 tuổi |
86 |
1.280 |
1.194 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
11 |
309 |
298 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
0 |
64 |
64 |
Chuyển
đến |
0 |
54 |
54 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
140 |
2.164 |
2.024 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
12 |
643 |
631 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.973 |
20.897 |
18.924 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
1928 |
19.397 |
17.469 |
Trong
đó: Có việc làm |
35 |
1.234 |
1.199 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
9 |
182 |
173 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
1 |
84 |
83 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
1.282 |
14.730 |
13.448 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
5.117 |
5.117 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
121 |
1.965 |
1.844 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
121 |
1.964 |
1.843 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
1 |
1 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
9 |
229 |
220 |