TT |
Nội
dung |
Tuần 3 |
Lũy kế
năm 2019 |
Tổng đến
T2.T5/2019 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.700 |
22.851 |
21.151 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ
đề nghị hưởng TCTN (người) |
489 |
5.994 |
5.505 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
1.574 |
21.328 |
19.754 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
8 |
8 |
3 |
Số người
có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.863 |
22.979 |
21.116 |
Nam |
<= 24 tuổi |
68 |
485 |
417 |
25- 40 tuổi |
653 |
7.728 |
7.075 |
>40 tuổi |
109 |
2.006 |
1.897 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
122 |
946 |
824 |
25- 40 tuổi |
809 |
10.089 |
9.280 |
>40 tuổi |
102 |
1.725 |
1.623 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
28 |
435 |
407 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
0 |
79 |
79 |
Chuyển
đến |
0 |
71 |
71 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
140 |
2.708 |
2.568 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
44 |
851 |
807 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.074 |
26.406 |
25.332 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
979 |
24.442 |
23.463 |
Trong
đó: Có việc làm |
86 |
1.653 |
1.567 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
7 |
213 |
206 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
2 |
98 |
96 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
1.700 |
22.851 |
21.151 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
7.148 |
7.148 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
203 |
2.626 |
2.423 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
203 |
2.625 |
2.422 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
1 |
1 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
12 |
291 |
279 |